Có 2 kết quả:
把馬子 bǎ mǎ zǐ ㄅㄚˇ ㄇㄚˇ ㄗˇ • 把马子 bǎ mǎ zǐ ㄅㄚˇ ㄇㄚˇ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick up a girl
(2) to get a girl
(2) to get a girl
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick up a girl
(2) to get a girl
(2) to get a girl
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh